Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visé


/'vi:zə/ (visé) /'vi:zei/

danh từ
thị thực (ở hộ chiếu)
    entry visa thị thực nhập cảnh
    exit visa thị thực xuất cảnh
    transit visa thị thực quá cảnh

ngoại động từ
đóng dấu thị thực cho

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.