|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visiting card
visiting+card![](img/dict/02C013DD.png) | ['vizitiη'kɑ:d] | | Cách viết khác: | | calling card | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔ:liη'kɑ:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếp nhỏ in tên, địa chỉ, công ty... của mình để đưa cho khách hàng hoặc những người quen biết; danh thiếp |
|
|
|
|