![](img/dict/02C013DD.png) | ['vistə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khung cảnh, cảnh nhìn xa qua một lối hẹp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a vista of the church spire at the end of an avenue of trees |
| cảnh nhìn chóp nhà thờ từ cuối một đại lộ có trồng cây |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) viễn cảnh (của một sự kiện..); triển vọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vista of the past |
| viễn cảnh xa xưa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to look into the vista of the future |
| nhìn vào viễn cảnh tương lai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to open up a bright vista to... |
| mở ra một triển vọng xán lạn cho... |