|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vivid
vivid | ['vivid] | | tính từ | | | chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng) | | | vivid light | | ánh sáng chói lọi | | | vivid colour | | màu sắc sặc sỡ | | | mạnh mẽ, đầy sức sống (người) | | | sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ) | | | a vivid memory | | một kỷ niệm sống động | | | a vivid imagination | | một trí tưởng tượng mạnh mẽ | | | sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói..) | | | a vivid description | | một bài mô tả sinh động | | | a vivid recollection of some event | | nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc |
/'vivid/
tính từ chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng) vivid light ánh sáng chói lọi vivid colour màu sắc sặc sỡ đầy sức sống (người) sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc a vivid description một bài mô tả sinh động a vivid recollection of some event nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vivid"
|
|