|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vouchsafe
vouchsafe![](img/dict/02C013DD.png) | [vaut∫'seif] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiếu cố, hạ cố; ban cho | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to vouchsafe to do something | | hạ cố làm việc gì |
/vautʃ'seif/
động từ
chiếu cố, hạ cố; thèm to vouchsafe to do something hạ cố làm việc gì to vouchsafe someone no reply chẳng thèm trả lời ai
|
|
|
|