vulgarize
vulgarize | ['vʌlgəraiz] | | Cách viết khác: | | vulgarise |  | ['vʌlgəraiz] |  | ngoại động từ | |  | thông tục hoá, làm cho (người, cung cách của anh ta..) trở nên thông tục | |  | phổ biến, tầm thường hoá |
/'vʌlgəraiz/ (vulgarise) /'vʌlgəraiz/
ngoại động từ
thông tục hoá, tầm thường hoá
|
|