Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waistband




danh từ
cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)



waistband
['weist'bænd]
danh từ
cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.