Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warmly




phó từ
một cách ấm áp



warmly
['wɔ:mli]
phó từ
một cách ấm áp
warmly dressed
ăn mặc ấm
he thanked us all warmly
(nghĩa bóng) anh ấy nồng nhiệt cám ơn tất cả chúng ta


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.