wassail
wassail | ['wɔseil] |  | danh từ | |  | sự ăn uống, chè chén vui vẻ (nhất là vào dịp Nô en) |  | nội động từ | |  | ăn uống ồn ào; chè chén | |  | to go wassailing | | đi chè chén vui vẻ |  | ngoại động từ | |  | nâng cốc chúc sức khoẻ ai |
/'wɔseil/
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
tiệc rượu vui
rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)
nội động từ
mở tiệc rượu mua vui
|
|