wasteful
wasteful | ['weistfl] |  | tính từ | |  | gây ra lãng phí | |  | a wasteful person | | một người hay lãng phí | |  | hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết | |  | wasteful expenditure | | sự chi tiêu hoang phí | |  | (từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại (chiến tranh) |
/'weistful/
tính từ
lãng phí, hoang phí, tốn phí wasteful expenditure sự chi tiêu tốn phí a wasteful person một người hay lãng phí
|
|