Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wear and tear




wear+and+tear
thành ngữ
wear and tear
sự hư hỏng, sự hủy hoại, sự hao mòn.. do sử dụng bình thường gây ra
The insurance policy does not cover damage caused by normal wear and tear
Hợp đồng bảo hiểm không bao gồm những thiệt hại do hao mòn hư hỏng bình thường gây ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.