|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wear and tear
wear+and+tear | thành ngữ | | | wear and tear | | | sự hư hỏng, sự hủy hoại, sự hao mòn.. do sử dụng bình thường gây ra | | | The insurance policy does not cover damage caused by normal wear and tear | | Hợp đồng bảo hiểm không bao gồm những thiệt hại do hao mòn hư hỏng bình thường gây ra |
|
|
|
|