|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wear away
wear+away![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (làm cho) trở nên mỏng, hư hỏng, yếu.... vì dùng thường xuyên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The inscription on the coin had worn away | | Chữ khắc trên đồng tiền đã mòn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The steps had been worn away by the feet of thousands of visitors | | các bậc thang đã mòn nhẵn dưới bước chân của hàng nghìn khách tham quan |
|
|
|
|