|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wearisomeness
wearisomeness![](img/dict/02C013DD.png) | ['wiərisəmnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất làm cho cảm thấy mệt mỏi, tính chất làm cho cảm thấy chán ngắt |
/'wiərisəmnis/
danh từ
tính chất mệt nhọc, tính chất làm mệt
tính chất chán ngắt; tính chất tẻ nhạt
|
|
|
|