Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weather-worn




weather-worn
['weðə'wɔ:n]
tính từ
dãi dầu mưa nắng


/'weðəwɔ:n/

tính từ
dãi dầu mưa nắng

Related search result for "weather-worn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.