|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wheedler
wheedler![](img/dict/02C013DD.png) | ['wi:dlə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người vòi vĩnh, người phỉnh nịnh, người dỗ ngon, người dỗ ngọt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nịnh bợ, người tán tỉnh |
/'wi:dl /
danh từ
người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành
người vòi khéo, người tán tỉnh
|
|
|
|