Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whiggish




whiggish
['wigi∫]
tính từ
(thuộc) đảng Uých


/'wigi /

tính từ
(thuộc) đng Uých

Related search result for "whiggish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.