whimsicality
whimsicality![](img/dict/02C013DD.png) | [,wimzi'kæliti] | | Cách viết khác: | | whimsicalness | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['wimzikəlnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị |
/,wimzi'k liti/ (whimsicalness) /'wimzik lnis/
danh từ
tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng
tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị
|
|