Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
widish




widish
['waidi∫]
tính từ
hơi rộng


/'waidi /

tính từ
hi rộng

Related search result for "widish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.