|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
windscreen wiper
danh từ
cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết...ở kính chắn gió của xe hơi)
windscreen+wiper![](img/dict/02C013DD.png) | ['windskri:n'waipə] | | Cách viết khác: | | windshield wiper | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['winds∫i:ld'waipə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) wiper |
|
|
|
|