winkle
winkle | ['wiηkl] |  | danh từ | |  | (động vật học) ốc bờ, ốc mút (như) periwinkle |  | ngoại động từ | |  | kéo ra, tách ra | |  | (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch ra mà tiêu diệt | |  | to winkle out | |  | nhể ra, lôi ra (như) nhể ốc | |  | to winkle somebody/something out (of something) | |  | (thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một cách từ từ và khó khăn | |  | to winkle something out (of somebody) | |  | (thông tục) moi tin |
/'wi kl/
danh từ
(động vật học) ốc hưng
ngoại động từ
(quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch ra mà tiêu diệt !to winkle out
nhể ra, lôi ra (như nhể ốc)
|
|