wiper
wiper | ['waipə] |  | danh từ | |  | người lau chùi | |  | vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa | |  | cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper | |  | khau lau, giẻ lau; khăn lau tay |
/'waip /
danh từ
người lau chùi
khau lau, giẻ lau; khăn lau tay
|
|