wispy
tính từ
như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa
wispy | ['wispi] |  | tính từ | |  | như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa | |  | wispy hair | | tóc loà xoà | |  | wispy clouds | | những dải mây mỏng | |  | a wispy white beard | | chòm râu bạc lưa thưa |
|
|