|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wispy
tính từ
như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa
wispy![](img/dict/02C013DD.png) | ['wispi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | wispy hair | | tóc loà xoà | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | wispy clouds | | những dải mây mỏng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wispy white beard | | chòm râu bạc lưa thưa |
|
|
|
|