withers
withers | ['wiðəz] |  | danh từ số nhiều | |  | u vai ngựa (chỗ cao nhất ở lưng ngựa, giữa hai bả vai) | |  | my withers are unwrung | |  | tôi không hề nao núng, tôi vẫn thản nhiên (mặc dù lời buộc tội...) |
/'wi z/
danh từ số nhiều
u vai (ngựa) !my withers are unwrung
tôi không hề nao núng, tôi vẫn thn nhiên (mặc dù lời buộc tội...)
|
|