|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woolly-headed
tính từ mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về một người, trí tuệ, lý lẽ, ý tưởng...của họ)
woolly-headed | ['wuli'hedid] | | tính từ | | | mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về một người, trí tuệ, lý lẽ, ý tưởng... của họ) (như) woolly |
|
|
|
|