Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
world-beater




danh từ
người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn...tất cả các người hoặc cái gì khác



world-beater
['wə:ld'bi:tə]
danh từ
người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn... tất cả các người hoặc cái gì khác
she has enough talent as a player to be a world-beater
cô ta có đủ tài năng để trở thành một đấu thủ giỏi hơn tất cả các đấu thủ khác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.