Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
worried




worried
['wʌrid]
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry
tính từ
(+ about somebody/something; that..) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng
be worried about one's weight
lo lắng về trọng lượng
be worried about one's husband
lo lắng về chồng mình



thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry

tính từ
( about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.