Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
worriment




worriment
['wʌrimənt]
danh từ
sự lo lắng
điều lo nghĩ


/'wʌrimənt/

danh từ
sự lo lắng
điều lo nghĩ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.