![](img/dict/02C013DD.png) | [wə:st] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (cấp so sánh cao nhất của bad) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, không đáng mong muốn nhất, không thích hợp nhất... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | It was the worst storm for years |
| đấy là cơn bão tệ hại nhất trong nhiều năm qua |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this is the worst essay I've read |
| đây là bài luận tồi nhất mà tôi được đọc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the worst fault |
| sai lầm nghiêm trọng nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | one's own worst enemy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người có những khuyết điểm, lỗi lầm tệ hại hơn cả những gì xấu đã xảy ra cho anh ta; nguyên nhân những nỗi bất hạnh của bản thân mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | with her indecisiveness, she is her own worst enemy |
| với cái tính không dứt khoát của mình, cô ta chính là nguyên nhân những nỗi bất hạnh cho bản thân cô ấy |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Jim played badly, James played worse, and I played worst of all |
| Jim chơi kém, James kém hơn, còn tôi là kém nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | manufacturing industry was worst affected by the fuel shortage |
| ngành công nghiệp chế tạo bị ảnh hưởng tệ hại nhất của tình trạng khan hiếm nhiên liệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's one of the worst dressed men I know |
| nó là một trong những người ăn mặc xấu nhất mà tôi biết |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the worst) phần, tình trạng, sự kiện, khả năng... xấu nhất, tệ nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she was always optimistic, even when things were at their worst |
| cô ta luôn luôn lạc quan ngay cả khi tình hình tồi tệ nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the worst of the storm is now over |
| lúc dữ dội nhất của cơn bão đã qua |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | when they did not hear from her, they feared the worst |
| khi không được tin gì về cô ta, họ đã lo sợ điều tệ hại nhất có thể xảy ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be prepared for the worst |
| chuẩn bị đợi cái xấu nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | when the plague was at its worst |
| khi bệnh dịch hạch ở vào thời kỳ kịch liệt nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at (the) worst |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nếu xảy ra điều tệ hại nhất, trong trường hợp xấu nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at worst we'll have to sell the house so as to settle our debts |
| trong trường hợp xấu nhất, chúng ta sẽ phải bán nhà đi để trả nợ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | if the worst comes to the worst |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong trường hợp xấu nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to do one's worst |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tỏ ra khó chịu, có hại... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we'll carry on as arranged and they can do their worst |
| chúng ta sẽ tiếp tục như đã thoả thuận, còn họ thì có thể họ sẽ phá bĩnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | do your worst |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get the worst of it |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị đánh bại, bị thua, thất bại |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh bại (ai) trong một cuộcc chiến đấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | England were worsted in the replay |
| Đội Anh thất bại trong trận đấu thêm |