 | ['rekidʒ] |
 | danh từ |
| |  | mảnh vụn; vật đổ nát |
| |  | wreckage of the aircraft was scattered over a wide area |
| | các mảnh vụn của chiếc máy bay vung vãi khắp trên một vùng rộng |
| |  | attempts to save something from the wreckage of his political career |
| | những cố gắng nhằm vớt vát chút gì cón lại từ sự nghiệp chính trị đã tan vỡ của ông ta |