|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrongful
wrongful![](img/dict/02C013DD.png) | ['rɔηfl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất công, không công bằng, không đáng, vô lý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he sued his employer for wrongful dismissal | | anh ta kiện ông chủ vì bị sa thải vô cớ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) trái luật, phi pháp, bất hợp pháp, không đúng đắn |
/'rɔɳful/
tính từ
bất công, không công bằng, không đáng, vô lý wrongful dismissal sự thải hồi bất công
thiệt hại cho; tổn hại cho
(pháp lý) trái luật, phi pháp
|
|
Related search result for "wrongful"
|
|