Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrongful




wrongful
['rɔηfl]
tính từ
bất công, không công bằng, không đáng, vô lý
he sued his employer for wrongful dismissal
anh ta kiện ông chủ vì bị sa thải vô cớ
(pháp lý) trái luật, phi pháp, bất hợp pháp, không đúng đắn


/'rɔɳful/

tính từ
bất công, không công bằng, không đáng, vô lý
wrongful dismissal sự thải hồi bất công
thiệt hại cho; tổn hại cho
(pháp lý) trái luật, phi pháp

Related search result for "wrongful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.