Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
younger




younger
['jʌηgə]
tính từ
út
younger brother
em trai út
younger son
con trai út
em
Edison the younger
Ê-đi-xơn em


/'jʌɳgə/

tính từ
út
younger brother em trai út
younger son con trai út
em
Edison the younger Ê-đi-xơn em

Related search result for "younger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.