|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zest
zest![](img/dict/02C013DD.png) | [zest] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều thú vị, điều vui vẻ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | story that lacks zest | | truyện không thú vị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to eat with zest | | ăn ngon miệng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to add (give) a zest to | | tăng thêm chất lượng cho; làm cho thêm ngon thêm thú vị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự say mê, sự thích thú | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to enter into a plan with zest | | say mê bước vào một kế hoạch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị) |
/zest/
danh từ
điều thú vị, điều vui vẻ story that lacks zest truyện không thú vị to eat with zest ăn ngon miệng
vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị to add (give) a zest to tăng thêm chất lượng cho; làm cho thêm ngon thêm thú vị
sự say mê, sự thích thú to enter into a plan with zest say mê bước vào một kế hoạch
(từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "zest"
-
Words pronounced/spelled similarly to "zest":
zed zest
|
|