alone
/ə'loun/
phó từ & tính từ
một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc
alone to sit alone ngồi một mình
to live all alone sống trơ trọi một mình
riêng, chỉ có
I'm not alone in this opinion không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này
!to leave alone
(xem) leave
!to let alone
(xem) let
!let alone
không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến
|
|