Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ash



/æʃ/

danh từ

((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)

    to reduce (burn) something to ashes đốt vật gì thành tro

(số nhiều) tro hoả táng

!to lay in ashes

đốt ra tro, đốt sạch

!to turn to dust and ashes

tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)

danh từ

(thực vật học) cây tần bì


Related search result for "ash"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.