Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
babe


/beib/

danh từ

(thơ ca) trẻ sơ sinh,

người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh

!babes and sucklings

những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm

!babes in the wood

những người khờ dại, những người cả tin


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "babe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.