Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bulgy


/'bʌldʤin/ (bulgy)

/'bʌldʤ/

tính từ

lồi ra, phồng ra, phình lên

    bulging eyes mắt lồi ra, mắt ốc nhồi

    bulging cheeks má phình lên, má bầu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bulgy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.