cement
/si'ment/
danh từ
xi-măng
chất gắn (như xi-măng)
bột hàn răng
(giải phẫu) xương răng
(kỹ thuật) bột than để luyện sắt
(nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó
ngoại động từ
trát xi-măng; xây bằng xi-măng
hàn (răng)
(kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ
(nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó
to cement the friendship thắt chặt tình hữu nghị
|
|