Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
china



/'tʃainə/

danh từ

sứ

đồ sứ

!to break china

làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động

tính từ

bằng sứ

    a china cup tách sứ

(thuộc) đồ sứ

    china shop cửa hàng bán đồ sứ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "china"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.