Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chink


/tʃiɳk/

danh từ

khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)

tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng

(từ lóng) tiền, tiền đồng

ngoại động từ

làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng

kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chink"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.