Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circa


/'sə:kə/

giới từ, (thường) (viết tắt) c.

vào khoảng

    circa 1902 vào khoảng năm 1902


Related search result for "circa"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.