Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cowled


tính từ

đội mũ trùm đầu của tu sĩ

    cowled flower bông hoa dạng chóp

Related search result for "cowled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.