Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cowrie


/'kauri/ (cowry)

/'kauri/

danh từ

(động vật học) ốc tiền

tiền vỏ ốc (ở Nam phi và Nam á)


Related search result for "cowrie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.