Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyst


/sist/

danh từ

(sinh vật học) túi bao, nang, bào xác

(y học) nang, u nang


Related search result for "cyst"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.