demon
/'di:mən/ (daemon)
/'di:mən/
danh từ
ma quỷ, yêu ma, ma quái
người độc ác, người ác hiểm, người hung ác
(từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái
!the demon of alcohol
ma men
!the demon of jealousy
máu ghen
!to be a demon for work
làm việc khoẻ như trâu
!he is a demon centre forward
anh ta là một trung tâm quái kiệt
|
|