Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drown



/draun/

nội động từ

chết đuối

ngoại động từ

dìm chết, làm chết đuối

    to be drowned bị chết đuối (vì tai nạn...)

    to drown oneself nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông...) tự tử

pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)

làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa

    drowned in tears đầm đìa nước mắt

    like a drowned rat ướt như chuột lột

làm chìn đắm, làm lấp, làm át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)

    to be drowned in sleep chìm đắm trong giấc ngủ, ngủ say mê mệt

    to drown someone's voice làm át tiếng nói của ai

    to drown one's sorrow in drink uống rượu tiêu sầu

!to be drowned out

bị lụt lội phải lánh khỏi nhà

!to drowing man will catch at a straw

(xem) catch


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.