Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ear



/iə/

danh từ

tai

    to pick up (to cock) one's ears vểnh tai lên (để nghe)

vật hình tai (quai, bình đựng nước...)

tai (bông), sự nghe, khả năng nghe

    to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears thính tai

    a fine ear for music tai sành nhạc

!to be all ears

lắng tai nghe

!to be over head and ears in; to be head over in

(xem) head

!to bring hornet' nest about one's ears

(xem) hornet

!to get someone up on his ears

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu

!to give (lend an) ear to

lắng nghe

!to give someone a thick ear

cho ai một cái bạt tai

!to go in at one ear and out at the other

vào tai này ra tai kia

!to have (gain) someone's ear

được ai sẵn sàng lắng nghe

!to keep one's ear open for

sẵn sàng nghe

!to send somebody away a flen in his ear

làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách)

!to set by the ears

(xem) set

!to turn a sympathetic (ready) ear to someone's request

lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm

!walls have ears

tai vách mạch dừng

!a word in someone's ears

lời rỉ tai ai

!would give one's ears for something (to get something)

(xem) give

danh từ

bông (lúa...)

    rice in the ear lúa trổ (bông)

nội động từ

trổ bông (lúa...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.