Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
favor


/'feivə/

danh từ

thiện ý; sự quý mến

    to find favour in the eyes of được quý mến

    out of favour không được quý mến

sự đồng ý, sự thuận ý

sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân

    without fear or favour không thiên vị

    should esteem it a favour phải coi đó như một ân huệ

sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ

    under favour of night nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm

    to be in favour of something ủng hộ cái gì

vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm

huy hiệu

(thương nghiệp) thư

    your favour of yesterday thư ngài hôm qua

sự thứ lỗi; sự cho phép

    by your favour (từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi

(từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt

!as a favour

không mất tiền

!to bestow one's favours on someone

đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà)

!by favour of...

kính nhờ... chuyển

!to curry favour with somebody

(xem) curry

ngoại động từ

ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố

thiên vị

bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho

(thông tục) trông giống

    to favour one's father trông giống bố

thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)

!favoured by...

kính nhờ... chuyển


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "favor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.