Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fifth



/fifθ/

tính từ

thứ năm

!fifth column

(xem) column

!fifth wheel [of coach]

vật thừa

!to smite under the fifth rib

giết, thủ tiêu

danh từ

một phần năm

người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm

(số nhiều) nguyên vật liệu loại năm

một phần năm galông

(âm nhạc) quâng năm, âm năm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fifth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.