file
/fail/
danh từ
cái giũa
(từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt
a deep (an old) file thằng cha quay quắt
!to bite (gnaw) file
lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời
ngoại động từ
giũa
to file one's finger nails giũa móng tay
to file something giũa nhãn vật gì
gọt giũa
to file a sentence gọt giũa một câu văn
danh từ
ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ
a bill file; a spike file cái móc giấy
hồ sơ, tài liệu
tập báo (xếp theo thứ tự)
ngoại động từ
sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)
danh từ
hàng, dãy (người, vật)
(quân sự) hàng quân
to march in file đi hàng đôi
in single (Indian) file thành hành một
!connecting file
liên lạc viên
!a file of men
(quân sự) nhóm công tác hai người
!the rank and file
(xem) rank
ngoại động từ
cho đi thành hàng
nội động từ
đi thành hàng
!to file away
(như) to file off
!to file in
đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào
!to file off
kéo đi thành hàng nối đuôi nhau
!to file out
đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra
|
|