Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
floorer


/floorer/

danh từ

cú đấm đo ván

tin sửng sốt

lý lẽ làm cứng họng

bài thi khó; câu hỏi khó


Related search result for "floorer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.